Có 2 kết quả:
圆寂 yuán jì ㄩㄢˊ ㄐㄧˋ • 圓寂 yuán jì ㄩㄢˊ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) death
(2) to pass away (of Buddhist monks, nuns etc)
(2) to pass away (of Buddhist monks, nuns etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) death
(2) to pass away (of Buddhist monks, nuns etc)
(2) to pass away (of Buddhist monks, nuns etc)
Bình luận 0